Phiên âm : shǐ jī.
Hán Việt : sử tích.
Thuần Việt : sử tích; di tích lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sử tích; di tích lịch sử历史遗迹gémìng shǐjī.di tích lịch sử cách mạng.