VN520


              

史迹

Phiên âm : shǐ jī.

Hán Việt : sử tích.

Thuần Việt : sử tích; di tích lịch sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sử tích; di tích lịch sử
历史遗迹
gémìng shǐjī.
di tích lịch sử cách mạng.


Xem tất cả...