Phiên âm : shǐ bīn gé lè.
Hán Việt : sử tân cách lặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
OswaldSpengler人名。(西元1880~1936)德國文化哲學家, 哈勒(Halle)大學哲學博士。德國學術界是一位特立獨行的學者, 所著《西方的沒落》為震撼世界的鉅著。也譯作「斯賓格勒」。