Phiên âm : gǔ xùn.
Hán Việt : cổ huấn.
Thuần Việt : cổ huấn; lời dạy của người xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ huấn; lời dạy của người xưa指古代流传下来的可以作为准则的话