VN520


              

叙事

Phiên âm : xù shì.

Hán Việt : tự sự.

Thuần Việt : tự sự; kể chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự sự; kể chuyện
叙述事情(指书面的)
xùshìwén
văn tự sự
叙事诗
xùshìshī
thơ tự sự