Phiên âm : shuāng huáng.
Hán Việt : song hoàng.
Thuần Việt : Song Hoàng; hai bè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Song Hoàng; hai bè (hát đôi,một người biểu diễn động tác, người kia ở bên trong sân khấu hát hoặc nói)曲艺的一种,一人表演动作,一人藏在后面或说或唱,互相配合比喻一方出面一方背后操纵的活动