Phiên âm : shuāng fēng tuó.
Hán Việt : song phong đà.
Thuần Việt : lạc đà hai bướu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạc đà hai bướu骆驼的一种,背部有两个驼峰,身体较单峰驼矮,毛黄褐色,毛长绒厚适于沙漠干旱地区生活驼毛可以制毛绒、衣料