VN520


              

双方

Phiên âm : shuāng fāng.

Hán Việt : song phương.

Thuần Việt : song phương; hai bên; đôi bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

song phương; hai bên; đôi bên
指在某一件事情上相对的两个人或集体
nánnǚ shuāngfāng.
hai bên nam nữ.
缔约国双方.
dìyuēguó shuāngfāng.
hai nước ký điều ước.


Xem tất cả...