Phiên âm : shuāng xiǎng.
Hán Việt : song hưởng.
Thuần Việt : pháo nổ hai lần; pháo kép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo nổ hai lần; pháo kép(双响儿)一种爆竹,火药分装两截,点燃下截后发一声,升到空中后上截爆炸,又发一声有的地区也叫二踢脚或两响