VN520


              

参详

Phiên âm : cān xiáng.

Hán Việt : tham tường.

Thuần Việt : nghiên cứu kỹ; xem xét cặn kẽ; nghiên cứu tường tậ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiên cứu kỹ; xem xét cặn kẽ; nghiên cứu tường tận
详细地观察研究
cānxiáng le bàntiān,hū yǒusuǒ wù.
nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra


Xem tất cả...