Phiên âm : cān xiáng.
Hán Việt : tham tường.
Thuần Việt : nghiên cứu kỹ; xem xét cặn kẽ; nghiên cứu tường tậ.
nghiên cứu kỹ; xem xét cặn kẽ; nghiên cứu tường tận
详细地观察研究
cānxiáng le bàntiān,hū yǒusuǒ wù.
nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra