Phiên âm : jiù féi.
Hán Việt : cứu phì.
Thuần Việt : phân chuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân chuồng牛马猪等家畜的粪尿连同垫圈的干土杂草等混在一起沤成的肥料也叫圈肥,有的地区叫圊肥