Phiên âm : jué jué.
Hán Việt : quyết giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指獸的骨角。引申為叩頭時, 以額頭觸地。《書經.泰誓中》:「百姓懍懍, 若崩厥角。」《孟子.盡心下》:「非敵百姓也, 若崩厥角稽首。」