Phiên âm : jué shǐ.
Hán Việt : quyết thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動搖的樣子。《漢書.卷七五.李尋傳》:「熒惑厥弛, 佞巧依勢。」