Phiên âm : xiāng fáng.
Hán Việt : sương phòng.
Thuần Việt : chái nhà; hiên nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chái nhà; hiên nhà在正房前面两旁的房屋dōng xiāngfáng.chái đông西厢房.xīxiāngfáng.chái tây