VN520


              

厕身

Phiên âm : cè shēn.

Hán Việt : xí thân.

Thuần Việt : tham dự; ở trong; đóng góp; có chân trong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tham dự; ở trong; đóng góp; có chân trong (từ khiêm tốn)
参与;置身(多用做谦词)也作侧身
cèshēn shìlín.
có chân trong giới nhân sĩ
厕身教育界.
cèshēn jiàoyùjiè.
trong giới dạy học