VN520


              

厄運

Phiên âm : è yùn.

Hán Việt : ách vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 惡運, .

Trái nghĩa : 好運, 幸運, 紅運, .

困苦的遭遇。例他相信只要努力, 總有一天一定可以解除厄運。
困苦、悲慘的遭遇。《文選.孔融.薦禰衡表》:「遭遇厄運, 勞謙日仄。」