Phiên âm : què bìng.
Hán Việt : tức bệnh.
Thuần Việt : chữa bệnh; trừ bệnh; đẩy lùi bệnh tật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữa bệnh; trừ bệnh; đẩy lùi bệnh tật避免生病;消除疾病quèbìngyánnián.đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.