Phiên âm : jí jiāng.
Hán Việt : tức tương.
Thuần Việt : gần; sắp; sẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần; sắp; sẽ将要;就要lǐxiǎng jíjiāng shíxiàn.mơ ước sắp thành hiện thực.展览会即将闭幕.zhǎnlǎnhùi jíjiāng bìmù.triển lãm sắp bế mạc.