VN520


              

即将

Phiên âm : jí jiāng.

Hán Việt : tức tương.

Thuần Việt : gần; sắp; sẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gần; sắp; sẽ
将要;就要
lǐxiǎng jíjiāng shíxiàn.
mơ ước sắp thành hiện thực.
展览会即将闭幕.
zhǎnlǎnhùi jíjiāng bìmù.
triển lãm sắp bế mạc.


Xem tất cả...