Phiên âm : zhī jiǔ.
Hán Việt : chi tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一杯酒。《戰國策.齊策二》:「楚有祠者, 賜其舍人卮酒。」《史記.卷七.項羽本紀》:「沛公奉卮酒為壽, 約為婚姻。」