Phiên âm : lǔ mǎng.
Hán Việt : lỗ mãng.
Thuần Việt : lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạn说话做事不经过考虑; 轻率