Phiên âm : biàn zhuāng.
Hán Việt : biện trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。指春秋時代勇士卞莊子。參見「卞莊子」條。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「卞莊勇能擒兩虎。」