VN520


              

卞莊

Phiên âm : biàn zhuāng.

Hán Việt : biện trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。指春秋時代勇士卞莊子。參見「卞莊子」條。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「卞莊勇能擒兩虎。」