Phiên âm : wǔ pái.
Hán Việt : ngọ bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中午。《金瓶梅》第五五回:「一路看了些山明水秀, 午牌時, 打中火又行。」《文明小史》第二五回:「等到午牌時分, 肚裡餓的耐不得, 才看見有人把些演說桌椅向正廳裡搬了進來。」