VN520


              

匱竭

Phiên âm : kuì jié.

Hán Việt : quỹ kiệt.

Thuần Việt : nghèo nàn; khô cạn; cạn kiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghèo nàn; khô cạn; cạn kiệt
贫乏,以至于枯竭
jīnglì kuì jié.
cạn kiệt sức lực.
被困山谷,粮食匱竭.
bèi kùn shāngǔ, liángshí kuì jié.
bị vây trong rừng núi, lương thực cạn kiệt.