Phiên âm : kuì jié.
Hán Việt : quỹ kiệt.
Thuần Việt : nghèo nàn; khô cạn; cạn kiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghèo nàn; khô cạn; cạn kiệt贫乏,以至于枯竭jīnglì kuì jié.cạn kiệt sức lực.被困山谷,粮食匱竭.bèi kùn shāngǔ, liángshí kuì jié.bị vây trong rừng núi, lương thực cạn kiệt.