Phiên âm : kuì méng.
Hán Việt : quỹ minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
私下為盟。《左傳.成公二年》:「卿不書匱盟也, 於是乎畏晉而竊與楚盟, 故曰匱盟。」