VN520


              

匱盟

Phiên âm : kuì méng.

Hán Việt : quỹ minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私下為盟。《左傳.成公二年》:「卿不書匱盟也, 於是乎畏晉而竊與楚盟, 故曰匱盟。」