Phiên âm : kuì fá.
Hán Việt : quỹ phạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 充足, 充裕, 豐富, .
貧乏。例我國經濟發達, 民生物質不虞匱乏。1.缺乏、不足。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「四民食力, 罔有兼業, 大不淫侈, 細不匱乏, 蓋均無貧, 遵王之法。」2.貧窮。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「百姓匱乏, 疲於徵發。」