VN520


              

匝地

Phiên âm : zā dì.

Hán Việt : táp địa.

Thuần Việt : khắp nơi; khắp mặt đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắp nơi; khắp mặt đất
遍地;满地