VN520


              

北韩

Phiên âm : běi hán.

Hán Việt : bắc hàn.

Thuần Việt : Bắc Triều Tiên; Bắc Hàn; Cộng hoà dân chủ nhân dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bắc Triều Tiên; Bắc Hàn; Cộng hoà dân chủ nhân dân Triều Tiên; North Korea (Democratic People's Republic of Korea)
朝鲜朝鲜半岛上的东北亚国家古代便有人居住,1910年到1945年被日本侵占北部地区自朝鲜战争(1950-1953年)停火之后取得了它现有的疆界平壤为首都和最大城市人口22,466,481 (2003)


Xem tất cả...