Phiên âm : běi mén suǒ yuè.
Hán Việt : bắc môn tỏa thược.
Thuần Việt : yếu địa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếu địa (yếu địa chiến lược phương Bắc)《左传·僖公三十二年》:"郑人使我掌其北门之管,若潜师以来,国可得也"比喻北方战略要地