Phiên âm : běi bù héng guàn gōng lù.
Hán Việt : bắc bộ hoành quán công lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於臺灣北部的東西橫貫公路。原稱為「大溪棲蘭線」。從桃園市大溪區起, 經復興、高坡、巴稜、池端到棲蘭和宜蘭梨山線相接, 全長九十一點五公里, 聯絡臺灣北部東、西的運輸, 沿途風景秀麗。