Phiên âm : běi huí tiě lù.
Hán Việt : bắc hồi thiết lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於臺灣東部的一條鐵路。全長自蘇澳到花蓮, 共八十八公里, 是十項建設中最艱鉅的一項工程。費時約四年, 於民國六十九年二月通車。在國防、文化、經濟、社會上有重大的貢獻。