VN520


              

北辕适楚

Phiên âm : běi yuán shì chǔ.

Hán Việt : bắc viên quát sở.

Thuần Việt : hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; như mặt trăng mặt trời
比喻办事不按事理,倒行逆施,结果必然与愿望相反,而且离目标越来越远也作南辕北辙


Xem tất cả...