VN520


              

北轍南轅

Phiên âm : běi chè nán yuán.

Hán Việt : bắc triệt nam viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻行動和目的彼此背道而馳。參見「南轅北轍」條。清.洪昇《長生殿》第四六齣:「多謝娘娘指引。枉了上下俄延, 都做了北轍南轅。」
義參「南轅北轍」。見「南轅北轍」條。


Xem tất cả...