Phiên âm : běi cí guǎng zhèng pǔ.
Hán Việt : bắc từ quảng chánh phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。明末清初戲曲作家李玉根據徐于室《北曲譜》擴充而成, 十八卷, 其中四卷僅存目。共選錄北曲曲牌四百四十七首, 分別列出其格式、區別正字襯字, 並注明板式。蒐羅詳備, 雜劇作家多據以填寫曲詞。