Phiên âm : běi dí.
Hán Việt : bắc địch.
Thuần Việt : Bắc Địch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bắc Địch (dân tộc thiểu số phương bắc)古代北方少数民族的统称