Phiên âm : běi fá zhàn zhēng.
Hán Việt : bắc phạt chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh Bắc phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh Bắc phạt第一次国内革命战争时期,在中国共产党领导下,以国共合作的统一战线为基础进行的一次反对帝国主义和封建军阀统治的革命战争(1926-1927)因这次战争从广东出师北伐,所以叫北伐战 争