Phiên âm : běi jīng yā.
Hán Việt : bắc kinh áp.
Thuần Việt : vịt Bắc kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịt Bắc kinh著名的优良家鸭品种,原产于北京羽毛纯白色,嘴、腿和蹼橘红色产卵多,生长快,肉肥美