Phiên âm : běi jīng yuán rén.
Hán Việt : bắc kinh viên nhân.
Thuần Việt : người vượn Bắc kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người vượn Bắc kinh中国猿人的一种,大约生活在五十万年以前,化石在1929年发现于北京周口店龙骨山山洞也叫北京人