VN520


              

北京时间

Phiên âm : běi jīng shí jiān.

Hán Việt : bắc kinh thì gian.

Thuần Việt : giờ Bắc kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giờ Bắc kinh
中国的标准时以东经120°子午线为标准的时刻,即北京所在时区的标准时刻


Xem tất cả...