Phiên âm : bǐ zhù.
Hán Việt : chủy trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進食用的羹匙和筷子。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「先主方食, 失匕箸。」《北齊書.卷二三.列傳.崔》:「裴自攜匕箸, 姿情飲啖。」