Phiên âm : páo jué.
Hán Việt : bào tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以乾匏做成的盛酒器, 古代祭天或帝王郊祭時使用。《宋史.卷一三三.樂志八》:「匏爵斯陳, 百味旨酒。」