Phiên âm : cōng cōng.
Hán Việt : thông thông.
Thuần Việt : vội vã; vội vội vàng vàng; hấp tấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vã; vội vội vàng vàng; hấp tấp急急忙忙的样子láiqùcōngcōng.đi lại vội vội vàng vàng.行色匆匆.xíngsècōngcōng.cử chỉ vội vã.