Phiên âm : wù wǎng.
Hán Việt : vật võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大而不清晰。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「藐敻勿罔, 寥豁鬱泱。」《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「屹鏗瞑以勿罔, 屑黶翳以懿濞。」