Phiên âm : sháo zhuàng ruǎngǔ.
Hán Việt : chước tráng nhuyễn cốt.
Thuần Việt : sụn hình muôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sụn hình muôi (ở cuống họng)喉部上方的小软骨,三角形,左右各一,位置在环状软骨的后上部声带附着在勺状软骨前部的突起部分上