Phiên âm : xūn yè .
Hán Việt : huân nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Công nghiệp. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại 人間勳業若長在 (Đồng Tước đài 銅雀臺) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.