Phiên âm : láo cáo.
Hán Việt : lao tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音吵雜紛亂。唐.元稹〈董逃行〉:「董逃董逃董卓逃, 揩鏗戈甲聲勞嘈。」