Phiên âm : xù shuài.
Hán Việt : úc suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉勵遵循。唐.元稹〈授趙宗儒尚書左僕射制〉:「無忘勗率, 以厚人倫。」也作「勗帥」。