Phiên âm : xūn jué.
Hán Việt : huân tước.
Thuần Việt : huân tước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huân tước (tước vị để thưởng công thời phong kiến)封建时代朝廷赐予功臣的爵位英国贵族的一种名誉头衔,由国王授予,可以世袭