VN520


              

勋爵

Phiên âm : xūn jué.

Hán Việt : huân tước.

Thuần Việt : huân tước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huân tước (tước vị để thưởng công thời phong kiến)
封建时代朝廷赐予功臣的爵位
英国贵族的一种名誉头衔,由国王授予,可以世袭