Phiên âm : xūn yè.
Hán Việt : huân nghiệp.
Thuần Việt : công lao và sự nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công lao và sự nghiệp功勋和事业bùxǐu de xūnyècông lao và sự nghiệp bất hủ