VN520


              

劾繫

Phiên âm : hé xì.

Hán Việt : hặc hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈劾過失並加以拘禁。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「侵奪諸侯地, 使吏劾繫訊治。」