Phiên âm : hé xì.
Hán Việt : hặc hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈劾過失並加以拘禁。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「侵奪諸侯地, 使吏劾繫訊治。」