VN520


              

劾奏

Phiên âm : hé zòu.

Hán Việt : hặc tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上奏罪狀, 加以彈劾。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「而丞相御史遂以玄成實不病, 劾奏之。」《南史.卷二六.袁湛傳》:「昂依事劾奏, 不憚權家, 當時號為正直。」