Phiên âm : jìng lǚ.
Hán Việt : kính lữ.
Thuần Việt : đội mạnh; đạo quân mạnh; đội quân tinh nhuệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội mạnh; đạo quân mạnh; đội quân tinh nhuệ强有力的队伍